Webb31 mars 2024 · Another, other và others luôn là những từ khiến các bạn mới học Tiếng Anh cảm thấy “đau đầu” và “trầm cảm” bởi sự phức tạp và rối rắm mà chúng mang lại. Trong bài viết này, english-learning xin gửi đến các bạn cách dùng chi tiết cũng như cách phân biệt những từ này trong ngữ cảnh cụ thể. KHÁI NIỆM “XÁC ĐỊNH” VÀ “KHÔNG XÁC ĐỊNH” Webbanother跟the other作為轉換詞,應用在寫作上 在寫作文的時候,我們常常會提出幾個原因或例子來讓我們的論點更有力。 這就是應用another和the other的時機。 下面寫出幾個 …
one、other、another、the otherの違いとは?絶対に迷わない使い …
Webbother the other another 2. Some people like to rest in their free time. ___ like to travel. Other The others Others 3. This cake is delicious! Can I have ___ slice, please? other another others 4. Where are ___ boys? the other the others others 5. The supermarket is on ___ side of the street. other another the other 6. There were three books on ... Webb"the other", [ði: 'ʌðə]。 ①指两个人或物中的一个时,只能用the other,不能用another,此时的other作代词。 ②the other后可加单数名词,也可加复数名词,此时的other作形容词。 例句: ①He has two daughters. One is a nurse, the other is a worker. 他有两个女儿,一个是护士,另一个是工人。 ②On the other side of the street,there is a tall tree. 在街道 … imss fallas
Cách sử dụng Other/ Others/ The other/ The others/ Another
Webb13 jan. 2024 · other은 불특정 다수를 지칭하지만, the other은 정확한 콕 집어 대상을 지칭합니다. 앞선 예시에서도 other foods는 정해지지 않은 대상인 그저 “다른 음식들”을 … Webb3 rader · THE OTHER = ten drugi. The other łączy się z rzeczownikami policzalnymi w liczbie pojedynczej ... WebbAnother – Czyli te inne, ci inni Używamy: Z liczbą pojedynczą. Can I have another cup of coffee? Please give me another chance. Z liczbą mnogą, ale przed rzeczownikiem stoi konkretna ilość lub np. a couple, a few itd. This will take another couple of weeks. Can you give me another 2 weeks. Przed ‘one’, kiedy znaczenie wynika z kontekstu. imss family medicine unit no. 23